La Liga
Cơ quan tổ chức | Liga de Fútbol Profesional (La Liga) |
---|---|
Thành lập | 1929 |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Liên đoàn | UEFA |
Số đội | 20 |
Cấp độ trong hệ thống | 1 |
Xuống hạng đến | Segunda División |
Cúp trong nước | Copa del Rey Supercopa de España |
Cúp quốc tế | UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Europa Conference League |
Đội vô địch hiện tại | Atlético Madrid (lần thứ 11) (2020–21) |
Vô địch nhiều nhất | Real Madrid (34 lần) |
Thi đấu nhiều nhất | Andoni Zubizarreta (622) |
Vua phá lưới | Lionel Messi (474) |
Đối tác truyền hình | Danh sách các đài truyền hình |
Trang web | laliga |
La Liga 2021–22 |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha (tiếng Tây Ban Nha: Campeonato Nacional de Liga de Primera División[a]), thường được biết đến với tên gọi Primera División ở Tây Ban Nha; và La Liga ở nhiều quốc gia khác[b] (La Liga Santander vì lý do tài trợ của Santander),[2] là hạng đấu bóng đá chuyên nghiệp cao nhất dành cho nam thuộc hệ thống giải đấu bóng đá Tây Ban Nha.[3] Được điều hành bởi Liga de Fútbol Profesional, giải bao gồm 20 đội bóng, với 3 đội có vị trí thấp nhất vào cuối mùa giải xuống hạng đến Segunda División và được thay thế bởi 2 đội bóng đứng đầu và đội thắng play-off ở hạng đấu đó.
La Liga là một trong những giải đấu thể thao chuyên nghiệp được nhiều người ưa chuộng trên thế giới, với lượng khán giả trung bình ở mức 26.933 cho các trận đấu của giải ở mùa giải 2018-19. Đây là lượng khán giả cao thứ sáu trong số các giải đấu thể thao chuyên nghiệp trong nước trên toàn thế giới và cao thứ ba trong số các giải đấu bóng đá chuyên nghiệp trên thế giới, chỉ sau Premier League và Bundesliga.[4][5]
Danh sách các đội vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Thành tích của các câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Vô địch | Á quân | Mùa vô địch |
---|---|---|---|
Real Madrid | 34
|
23
|
1931–32, 1932–33, 1953–54, 1954–55, 1956–57, 1957–58, 1960–61, 1961–62, 1962–63, 1963–64, 1964–65, 1966–67, 1967–68, 1968–69, 1971–72, 1974–75, 1975–76, 1977–78, 1978–79, 1979–80, 1985–86, 1986–87, 1987–88, 1988–89, 1989–90, 1994–95, 1996–97, 2000–01, 2002–03, 2006–07, 2007–08, 2011–12, 2016–17, 2019-20 |
Barcelona | 26
|
26
|
1929–29, 1944–45, 1947–48, 1948–49, 1951–52, 1952–53, 1958–59, 1959–60, 1973–74, 1984–85, 1990–91, 1991–92, 1992–93, 1993–94, 1997–98, 1998–99, 2004–05, 2005–06, 2008–09, 2009–10, 2010–11, 2012–13, 2014–15, 2015–16, 2017–18, 2018–19 |
Atlético Madrid | 11
|
10
|
1939–40, 1940–41, 1949–50, 1950–51, 1965–66, 1969–70, 1972–73, 1976–77, 1995–96, 2013–14, 2020–21 |
Athletic Bilbao | 8
|
7
|
1929–30, 1930–31, 1933–34, 1935–36, 1942–43, 1955–56, 1982–83, 1983–84 |
Valencia | 6
|
6
|
1941–42, 1943–44, 1946–47, 1970–71, 2001–02, 2003–04 |
Real Sociedad | 2
|
3
|
1980–81, 1981–82 |
Deportivo La Coruña | 1
|
5
|
1999–2000 |
Sevilla | 1
|
4
|
1945–46 |
Real Betis | 1
|
0
|
1934–35 |
Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách ghi bàn hàng đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Cầu thủ | CLB | Năm | Số bàn | Số trận | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Lionel Messi | Barcelona |
|
|
|
|
2
|
Cristiano Ronaldo | Real Madrid |
|
|
|
|
3
|
Telmo Zarra | Athletic Bilbao |
|
251 | 278 | 0.9 |
4
|
Hugo Sánchez | Atlético Madrid, Real Madrid, Rayo Vallecano |
|
234 | 347 | 0.67 |
5
|
Rául | Real Madrid |
|
228 | 550 | 0.41 |
6
|
Alfredo Di Stéfano | Real Madrid, Espanyol |
|
227 | 329 | 0.69 |
7
|
César Rodríguez | Granada, Barcelona, Cultural Leonesa, Elche | 1939-1955
|
223
|
353
|
0.63
|
8
|
Quini | Sporting Gijón, Barcelona | 1970–1987
|
219
|
448
|
0.49
|
9
|
Pahiño | Celta Vigo, Real Madrid, Deportivo de La Coruña | 1943–1956
|
210
|
278
|
0.76
|
10
|
Karim Benzema | Real Madrid | 2009-
|
202
|
394
|
0.51
|
Kỷ lục[sửa | sửa mã nguồn]
- Lionel Messi cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử giải đấu (tính đến 02/08/2020) với 442 bàn.
- Lionel Messi là cầu thủ lập nhiều hat-trick nhất trong lịch sử giải đấu (tính đến 02/08/2020) với 36 lần.
- Lionel Messi là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong một mùa giải của La Liga với 50 bàn (mùa giải 2011-2012 trong màu áo Barcelona).
- Lionel Messi là cầu thủ kiến tạo nhiều nhất lịch sử giải đấu (202 lần kiến tạo tính đến 02/08/2020).
- Lionel Messi là cầu thủ kiến tạo nhiều nhất trong một mùa giải với 21 kiến tạo mùa 2019/2020.
- Francisco Gento là cầu thủ vô địch La Liga nhiều nhất (12 lần).
- Lionel Messi là cầu thủ đoạt Vua phá lưới La Liga (Pichichi) nhiều nhất (7 lần).
- Lionel Messi là cầu thủ đầu tiên và duy nhất ghi hơn 20 bàn và kiến tạo hơn 20 lần trong cùng một mùa giải (25 bàn và 21 kiến tạo mùa 2019/2020).
- Lionel Messi là cầu thủ ghi bàn vào lưới nhiều đội ở La Liga nhất (37 đội).
- Lionel Messi là cầu thủ ghi nhiều bàn từ sút phạt nhất tại La Liga (34 bàn tính đến 09/02/2020).
- Lionel Messi cầu thủ có hiệu suất ghi bàn tốt nhất: 2.501 bàn/trận (311 bàn sau 292 trận)
- Đội bóng vô địch nhiều nhất: Real Madrid (34 lần).
- Chuỗi trận thắng liên tiếp: 22 trận của Real Madrid ở mùa giải 2014-2015 (từ vòng 1 đến vòng 18).
- Bàn thắng nhanh nhất: 22 giây - do Karim Benzema (Real Madrid) ghi trong trận đấu giữa Real Madrid và FC Barcelona (FC Barcelona thắng 3-1) ngày 10 tháng 12 năm 2011.
- Đội vô địch với số điểm cao nhất: 100 điểm của Real Madrid giành được ở mùa giải 2011-2012 và của Barcelona giành được ở mùa giải 2012-2013
- Đội ghi được nhiều bàn thắng nhất trong 1 mùa giải: 121 bàn của Real Madrid trong mùa giải 2011-2012
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ tiếng Tây Ban Nha: [kampeoˈnato naθjoˈnal de ˈliɣa ðe pɾiˈmeɾa ðiβiˈsjon]; tên khác là "Giải bóng đá vô địch hạng nhất quốc gia"
- ^ tiếng Anh: /læ
ˈliːɡə/,[1] tiếng Tây Ban Nha: [la ˈliɣa]; "The League"
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “La Liga”. [[Lỗi biểu thức: Dư toán tử <]] Từ điển Vương quốc Anh. Oxford University Press. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2019.
- ^ “LaLiga and Santander strike title sponsorship deal”. LaLiga. ngày 21 tháng 7 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2016.
- ^ “Campeonato Nacional de Liga de Primera División” (bằng tiếng Tây Ban Nha). RFEF. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Attendances in India, China and the USA catching up with the major European leagues”. World Soccer. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2016.
- ^ “European football statistics”. 2008.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về La Liga. |