S
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
S, s là chữ thứ 19 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 23 trong chữ cái tiếng Việt.
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ S hoa có giá trị 83 và chữ s thường có giá trị 115.
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- Trong hóa sinh học, S là biểu tượng cho serine.
- Trong hóa học, S là ký hiệu cho lưu huỳnh.
- Trong vật lý, S là ký hiệu cho proton.
- Trong tin học,
<s>
là một thẻ HTML để vẽ một vạch ngang xóa bỏ lên trên chữ (strike out). - Trong toán học, S thường dùng để chỉ một tổng số.
- Theo mã số xe quốc tế, S được dùng cho Thụy Điển (Sweden).
- S được gọi là Sierra trong bảng chữ cái âm học NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, S tương đương với Σ và s tương đương với σ (nếu đứng cuối chữ thì phải dùng ς).
- Trong bảng chữ cái Cyrill, S tương đương với С và s tương đương với с.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ S với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Śś | Ṥṥ | Ŝŝ | Šš | Ṧṧ | Ṡṡẛ | Şş | Ṣṣ | Ṩṩ | Șș | S̩s̩ | ᵴ | ᶊ | ʂ | ȿ | ||||||||||||||||||
Sa | Să | Sâ | Sb | Sc | Sd | Sđ | Se | Sê | Sf | Sg | Sh | Si | Sj | Sk | Sl | Sm | Sn | So | Sô | Sơ | Sp | Sq | Sr | Ss | St | Su | Sư | Sv | Sw | Sx | Sy | Sz |
SA | SĂ | SÂ | SB | SC | SD | SĐ | SE | SÊ | SF | SG | SH | SI | SJ | SK | SL | SM | SN | SO | SÔ | SƠ | SP | SQ | SR | SS | ST | SU | SƯ | SV | SW | SX | SY | SZ |
aS | ăS | âS | bS | cS | dS | đS | eS | êS | fS | gS | hS | iS | jS | kS | lS | mS | nS | oS | ôS | ơS | pS | qS | rS | sS | tS | uS | ưS | vS | wS | xS | yS | zS |
AS | ĂS | ÂS | BS | CS | DS | ĐS | ES | ÊS | FS | GS | HS | IS | JS | KS | LS | MS | NS | OS | ÔS | ƠS | PS | QS | RS | SS | TS | US | ƯS | VS | WS | XS | YS | ZS |
Ghép chữ S với số hoặc số với chữ S
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
S0 | S1 | S2 | S3 | S4 | S5 | S6 | S7 | S8 | S9 | 0S | 1S | 2S | 3S | 4S | 5S | 6S | 7S | 8S | 9S | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về S. |