Trang Chính
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 242.919 từ
thuộc về 101 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Hình nền: Bó cờ tại Cuộc thi kỷ niệm Josef Odložil kỳ thứ 17.
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- tuẫn đạo, giá họa, bố láo bố lếu, bố láo bố toét, lao xao, xinê, sinh mạng, tham tụng, Phú Hòa Đông, Hà Tĩnh, con ngoại hôn, xoá bỏ, cường, đáng thương, mút chỉ cà tha
- Tiếng Anh
- multimedia, install, atomiser, lovelost, administrator, password, losing the face, there's more, dead meat, just testing, get lost, go for it, down the hill, Hang in there/ Hang on, I see
- 99 ngôn ngữ khác
- PHÒNG KHÁM NAM KHOA ĐÔNG PHƯƠNG, eukaryotes, 馘, wholegrain, dinner fork, finishing school, complicit, אלפבית, 太夫人, 老太爺, 後裔, 元子, 世子, 媽媽, 上監
Thông báo
- 12 tháng 8: ThiênĐế98 và Tuanminh01 được biểu quyết làm bảo quản viên.
- 30 tháng 7: Chúng ta đạt đến 800 mục từ tiếng Hà Lan với động từ werkt.
- 23 tháng 6: Hạn chót đăng ký tham dự Wikimania 2018 tại Cape Town (Nam Phi) được gia hạn đến nửa đêm ngày 3 tháng 7.
- 18 tháng 6: Chúng ta đạt đến 600 mục từ tiếng Hà Lan với động từ zegt.