1902
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1870 1880 1890 1900 1910 1920 1930 |
Năm: | 1899 1900 1901 1902 1903 1904 1905 |
Lịch Gregory | 1902 MCMII |
Ab urbe condita | 2655 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Edw. 7 – 2 Edw. 7 |
Lịch Armenia | 1351 ԹՎ ՌՅԾԱ |
Lịch Assyria | 6652 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1958–1959 |
- Shaka Samvat | 1824–1825 |
- Kali Yuga | 5003–5004 |
Lịch Bahá’í | 58–59 |
Lịch Bengal | 1309 |
Lịch Berber | 2852 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 4598 hoặc 4538 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 4599 hoặc 4539 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1618–1619 |
Lịch Dân Quốc | 10 trước Dân Quốc 民前10年 |
Lịch Do Thái | 5662–5663 |
Lịch Đông La Mã | 7410–7411 |
Lịch Ethiopia | 1894–1895 |
Lịch Holocen | 11902 |
Lịch Hồi giáo | 1319–1320 |
Lịch Igbo | 902–903 |
Lịch Iran | 1280–1281 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1264 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 35 (明治35年) |
Phật lịch | 2446 |
Dương lịch Thái | 2445 |
Lịch Triều Tiên | 4235 |
1902 (số La Mã: MCMII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
- 4 tháng 3 – Hiệp hội Ô tô Hoa Kỳ (AAA) thành lập.
- 6 tháng 3 – Real Madrid thành lập với tên gọi "FC Madrid".
- 20 tháng 5 – Cuba giành độc lập từ Hoa Kỳ.
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
- 13 tháng 2 – Talcott Parsons, nhà xã hội học người Mỹ, giáo sư của Đại học Harvard (mất 1979)
- 23 tháng 4 – Halldór Laxness, nhà văn Iceland đoạt giải Nobel Văn chương năm 1955 (mất 1998)
- 30 tháng 4 – Theodore Schultz, nhà kinh tế Mỹ đoạt giải Nobel Kinh tế năm 1979 (mất 1998)
- 3 tháng 5 – Alfred Kastler, nhà văn Pháp đoạt giải Nobel Vật lý năm 1966 (mất 1984)
- 20 tháng 12 – Hoàng tử George, Công tước xứ Kent (mất 1942)
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
- 13 tháng 1 – Nguyễn Phúc Miên Sạ, tước phong Tĩnh Gia công, hoàng tử con vua Minh Mạng (s. 1830).
- 21 tháng 4 – Nguyễn Phúc Trinh Nhu, phong hiệu Mỹ Trạch Công chúa, công chúa con vua Minh Mạng (s. 1840).
- 12 tháng 5 – Từ Dụ Thái hậu, chính cung của vua Thiệu Trị, mẹ của vua Tự Đức (s. 1810).
- 4 tháng 7 – Swami Vivekananda, nhà lãnh tụ tôn giáo người Ấn Độ (sinh 1863)
- 28 tháng 7 – Nguyễn Phúc Trinh Nhàn, phong hiệu Nghĩa Điền Công chúa, công chúa con vua Minh Mạng (s. 1827).
- 8 tháng 8 – James Tissot, họa sĩ Pháp (sinh 1836)
- 19 tháng 8 – Nguyễn Phúc Miên Bàng, tước phong An Xuyên vương, hoàng tử con vua Minh Mạng (s. 1838).
- Không rõ – Nguyễn Phúc Bửu Lũy, tước phong Mỹ Hóa công, hoàng tử con vua Dục Đức (s. 1885).
Giải Nobel[sửa | sửa mã nguồn]
- Vật lý – Hendrik Lorentz, Pieter Zeeman
- Hóa học – Hermann Emil Fischer
- Y học – Sir Ronald Ross
- Văn học – Theodor Mommsen
- Hòa bình – Élie Ducommun, Albert Gobat
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1902. |