Trang Chính
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 240.121 từ
thuộc về 100 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Hình nền: Bộ chữ cái nam châm dán trên cửa tủ lạnh.
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- cả nể dễ chửa hoang, phiến diện, hảo, hằm hằm, gầm gừ, xông xáo, dạy, khỏng khoẻo, thoát vị, ngọc, 목표, hóa học hữu cơ, ngữ hệ, phi hư cấu, hãnh diện
- Tiếng Anh
- lmfao, cold-case, witnessedst, microcannula, micronarrative, micronarratives, metanarrative, metacriticisms, metacriticism, metaculture, trans fatty acid, polyunsaturated fat, saturated fat, saturated fatty acid, coronary heart disease
- 98 ngôn ngữ khác
- 爸, орш, ᠣᠷᠣᠰᠢ, 은, 치치할, こんばんは, บุก, essere, จุด, おはよう, เมีย, Italia, คอ, วัว, andare
Thông báo
- 28 tháng 9: Huỳnh Nhân-thập trở thành bảo quản viên. Cám ơn những người đã tham gia cuộc biểu quyết.
- 18 tháng 9: Chúng ta đang biểu quyết tạo nhóm người dùng có quyền lùi sửa. Xin tham gia biểu quyết.
- 24 tháng 4: Các liên kết liên wiki hiện được hệ thống tự động tạo ra dùng phần mở rộng Cognate. Các mục từ không còn cần liệt kê thủ công các mục từ tương ứng tại wiki khác. Đây là bước đầu tiên trong quá trình trở nên tương thích với Wikidata.