1649

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới: menu, tìm kiếm
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ: thế kỷ 16thế kỷ 17thế kỷ 18
Thập niên: thập niên 1610  thập niên 1620  thập niên 1630  – thập niên 1640 –  thập niên 1650  thập niên 1660  thập niên 1670
Năm: 1646 1647 164816491650 1651 1652

Năm 1649 (số La Mã: MDCXLIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

1649 trong lịch khác
Lịch Gregory 1649
MDCXLIX
Ab urbe condita 2402
Năm niên hiệu Anh 24 Cha. 1 – 1 Cha. 2
(Interregnum)
Lịch Armenia 1098
ԹՎ ՌՂԸ
Lịch Assyria 6399
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat 1705–1706
 - Shaka Samvat 1571–1572
 - Kali Yuga 4750–4751
Lịch Bahá’í -195 – -194
Lịch Bengal 1056
Lịch Berber 2599
Can Chi Mậu Tý (戊子年)
4345 hoặc 4285
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
4346 hoặc 4286
Lịch Chủ thể N/A
Lịch Copt 1365–1366
Lịch Dân Quốc 263 trước Dân Quốc
民前263年
Lịch Do Thái 5409–5410
Lịch Đông La Mã 7157–7158
Lịch Ethiopia 1641–1642
Lịch Holocen 11649
Lịch Hồi giáo 1058–1059
Lịch Igbo 649–650
Lịch Iran 1027–1028
Lịch Julius theo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma 1011
Lịch Nhật Bản Keian 2
(慶安2年)
Phật lịch 2193
Dương lịch Thái 2192
Lịch Triều Tiên 3982

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]