312
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: | thế kỷ 3 - thế kỷ 4 - thế kỷ 5 |
Thập niên: | 280 290 300 - 310 - 320 330 340 |
Năm: | 309 310 311 - 312 - 313 314 315 |
Năm 312 là một năm trong lịch Julius.
Mục lục
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 312 CCCXII |
Ab urbe condita | 1065 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5062 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 368–369 |
- Shaka Samvat | 234–235 |
- Kali Yuga | 3413–3414 |
Lịch Bahá’í | -1532 – -1531 |
Lịch Bengal | -281 |
Lịch Berber | 1262 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 3008 hoặc 2948 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 3009 hoặc 2949 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 28–29 |
Lịch Dân Quốc | 1600 trước Dân Quốc 民前1600年 |
Lịch Do Thái | 4072–4073 |
Lịch Đông La Mã | 5820–5821 |
Lịch Ethiopia | 304–305 |
Lịch Holocen | 10312 |
Lịch Hồi giáo | 320 BH – 319 BH |
Lịch Igbo | -688 – -687 |
Lịch Iran | 310 BP – 309 BP |
Lịch Julius | 312 CCCXII |
Lịch Myanma | -326 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 856 |
Dương lịch Thái | 855 |
Lịch Triều Tiên | 2645 |