hand

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới: dẫn lái, tìm

Tiếng Anh[sửa]

hand

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

hand /ˈhænd/

  1. Tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân).
    hand in hand — tay nắm tay
    to shake hands — bắt tay
    hands off! — bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!
    hands up! — giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
  2. Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát.
    to have something on hand — có sãn cái gì trong tay
    to have the situation well in hand — nắm chắc được tình hình
    in the hands of — trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)
    to change hands — sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)
    to fall into the hands of — rơi vào tay (ai)
  3. Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia.
    to have (bear) a hand in something — có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
  4. Sự hứa hôn.
    to give one's hand to — hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
  5. (Thường Số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường... )
  6. thuỷ thủ.
    all hands on deck! — toàn thể thuỷ thủ lên boong!
  7. Người làm (một việc gì), một tay.
    a good hand at fencing — một tay đấu kiếm giỏi
  8. Nguồn.
    to hear the information from a good hand — nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy
    to hear the news at first hand — nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
  9. Sự khéo léo, sự khéo tay.
    to have a hand at pastry — khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
  10. Chữ viết tay; chữ ký.
    to write a good hand — viết tốt, viết đẹp
    a very clear hand — chữ viết rất rõ
    under someone's hand and seal — có chữ ký và đóng dấu của ai
  11. Kim (đồng hồ).
    long hand — kim dài (kim phút)
    short hand — kim ngắn (kim giờ)
  12. Nải (chuối).
    a hand of bananas — nải chuối
  13. (Một) Buộc, (một) nắm.
    a hand of tobacco leaves — một buộc thuốc lá
  14. (Một) Gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ).
  15. Phía, bên, hướng.
    on all hands — tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi
    on the right hand — ở phía tay phải
    on the one hand..., on the other hand... — mặt này..., mặt khác...
  16. (Đánh bài) Sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài.
    to take a hand at cards — đánh một ván bài
  17. (Từ lóng) Tiếng vỗ tay hoan hô.
    big hand — tiếng vỗ tay vang lên

Từ dẫn xuất[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

hand ngoại động từ /ˈhænd/

  1. Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho.
    to hand the plate round — chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng
    to hand something over to someone — chuyển (trao) cái gì cho ai
    to hand down (on) to posterity — truyền cho hậu thế
  2. Đưa tay đỡ.
    to hand someone into (out of) the carriage — (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
  3. (Hàng hải) Cuộn (buồm) lại.

Thành ngữ[sửa]

  • to hand in one's check: Xem check.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Sự biến
Dạng bình thường
số ít hand
số nhiều handen
Dạng giảm nhẹ
số ít handje
số nhiều handjes

Danh từ[sửa]

hand gc

  1. Bàn tay.