1872

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới: menu, tìm kiếm
Năm 1872
Theo năm: 1869 1870 1871 1872 1873 1874 1875
Theo thập niên: 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900
Theo thế kỷ: 18 19 20
Theo thiên niên kỷ: 0 1 2

Bản mẫu:C19YearInTopicX

1872 trong lịch khác
Lịch Gregory 1872
MDCCCLXXII
Ab urbe condita 2625
Năm niên hiệu Anh 35 Vict. 1 – 36 Vict. 1
Lịch Armenia 1321
ԹՎ ՌՅԻԱ
Lịch Assyria 6622
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat 1928–1929
 - Shaka Samvat 1794–1795
 - Kali Yuga 4973–4974
Lịch Bahá’í 28–29
Lịch Bengal 1279
Lịch Berber 2822
Can Chi Tân Mùi (辛未年)
4568 hoặc 4508
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
4569 hoặc 4509
Lịch Chủ thể N/A
Lịch Copt 1588–1589
Lịch Dân Quốc 40 trước Dân Quốc
民前40年
Lịch Do Thái 5632–5633
Lịch Đông La Mã 7380–7381
Lịch Ethiopia 1864–1865
Lịch Holocen 11872
Lịch Hồi giáo 1288–1289
Lịch Igbo 872–873
Lịch Iran 1250–1251
Lịch Julius theo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma 1234
Lịch Nhật Bản Minh Trị 5
(明治5年)
Phật lịch 2416
Dương lịch Thái 2415
Lịch Triều Tiên 4205

1872 (MDCCCLXXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày Chủ Nhật của lịch Gregory hay bắt đầu từ ngày thứ Hai, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius. Đây là năm trong thế kỷ 19.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Tháng 1-Tháng 6[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]