Trang Chính
Từ điển mở Wiktionary
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở
cung cấp định nghĩa tiếng Việt
cho 237.894 từ
bao gồm 98 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- an nghỉ, vitamin, bách khoa toàn thư, thuận buồm xuôi gió, băng rôn, hay không, bao quát, tổng thể, chuyển tải, công sức, biểu đạt, làm ra, tạo nên, nước đường, đỉnh cao
- Tiếng Anh
- board, Mirandize, amnesic, fundraiser, rightfully, close-minded, gumby, anyway, test case, unit testing, unit test, cooperate, girlies, girly, respectlessness
- 96 ngôn ngữ khác
- atentar, atentado, pomme, ꪣꪲ, ꪣꪱ, ꪼꪡ, ꪻꪊ, ꪹꪣꪉꪡ꫁ꪱ, ꪹꪣꪉ, ꪹꪊ꫁ꪱ, ꪩꪴꪀ, ꪡ꫁ꪱ, ꪙꪾ꫁, ʻquái, ʻngú
Thông báo
- 11 tháng 3: Sau cuộc biểu quyết, chúng ta đã yêu cầu nhóm quản lý máy móc sắp xếp các mục từ trong thể loại theo bảng chữ cái tiếng Việt.
- 19 tháng 2: Bản mẫu rất phức tạp {{vie-pron}} đã được chuyển đổi qua hệ thống Scribunto. Xin vui lòng báo cáo bất kỳ lỗi hoặc kết quả bất ngờ trong các bảng phát âm tiếng Việt.
- 18 tháng 2: Phần mở rộng Scribunto được cài đặt tại đây. Scribunto cho phép xây dựng các “mô đun” trong ngôn ngữ Lua để cho các bản mẫu có hiệu suất cao và dễ bảo trì.